Tối ưu hóa toàn cầu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tối ưu hóa toàn cầu là lĩnh vực nghiên cứu tìm nghiệm tốt nhất của một hàm số hoặc hệ thống trên toàn không gian, vượt ra ngoài cực trị cục bộ. Khác với tối ưu hóa cục bộ, phương pháp này khảo sát toàn diện và sử dụng nhiều thuật toán để đảm bảo nghiệm tìm được là tối ưu toàn cục.

Giới thiệu về tối ưu hóa toàn cầu

Tối ưu hóa toàn cầu (global optimization) là một nhánh quan trọng của toán học ứng dụng và khoa học máy tính, chuyên nghiên cứu cách tìm nghiệm tối ưu tốt nhất của một hàm số hoặc hệ thống phức tạp. Khác với tối ưu hóa cục bộ, vốn chỉ dừng lại ở việc xác định nghiệm trong một vùng nhỏ quanh điểm xuất phát, tối ưu hóa toàn cầu quan tâm đến việc quét toàn bộ không gian nghiệm để tìm ra lời giải tốt nhất. Chính vì vậy, nó được xem là công cụ không thể thiếu trong các lĩnh vực có hàm mục tiêu phi tuyến, không lồi, hoặc chứa nhiều cực trị địa phương.

Khái niệm này bắt nguồn từ nhu cầu thực tế trong nhiều ngành như kỹ thuật, kinh tế, hóa học, sinh học và trí tuệ nhân tạo. Ví dụ, trong thiết kế kỹ thuật, ta cần tối ưu hình dạng của một chi tiết sao cho vừa nhẹ vừa bền. Nếu chỉ áp dụng tối ưu cục bộ, ta có thể tìm thấy một thiết kế tốt nhưng chưa chắc đã là tốt nhất. Tối ưu hóa toàn cầu mới có thể bảo đảm rằng thiết kế cuối cùng là giải pháp ưu việt nhất trong toàn bộ không gian lựa chọn.

Để dễ hình dung, có thể so sánh bài toán tối ưu hóa toàn cầu với việc tìm ngọn núi cao nhất trên một bản đồ địa hình phức tạp. Nếu chỉ đứng tại một ngọn núi gần đó và leo lên, ta sẽ đạt đến đỉnh cục bộ, nhưng chưa chắc đó là đỉnh cao nhất. Chỉ khi khảo sát toàn bộ địa hình, ta mới chắc chắn tìm được đỉnh tối cao. Chính sự khác biệt này làm nên giá trị thực tiễn lớn của tối ưu hóa toàn cầu.

Bài toán tối ưu hóa toàn cầu

Bài toán có thể được mô tả bằng mô hình toán học tổng quát:

minxSf(x) \min_{x \in S} f(x)

Trong đó f(x)f(x) là hàm mục tiêu, và SS là tập miền khả thi, có thể là tập ràng buộc tuyến tính hoặc phi tuyến. Điểm khác biệt cốt lõi so với tối ưu cục bộ nằm ở việc không gian tìm kiếm SS thường rộng lớn, không lồi, và chứa nhiều bẫy cực trị cục bộ.

Để minh họa, xét một hàm phi tuyến có nhiều điểm cực tiểu. Một thuật toán tối ưu cục bộ có thể dừng tại cực tiểu gần nhất tùy thuộc điểm khởi tạo. Trong khi đó, một thuật toán toàn cầu sẽ tiếp tục tìm kiếm để so sánh nhiều cực tiểu khác nhau, và chỉ chấp nhận nghiệm có giá trị nhỏ nhất trên toàn không gian. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác trong những ứng dụng đòi hỏi sự tối ưu tuyệt đối.

Bảng sau trình bày sự khác biệt cơ bản giữa tối ưu hóa cục bộ và toàn cầu:

Đặc điểm Tối ưu hóa cục bộ Tối ưu hóa toàn cầu
Phạm vi tìm kiếm Trong vùng lân cận Trên toàn bộ không gian
Kết quả Cực trị cục bộ Nghiệm tối ưu toàn cục
Độ phức tạp Thấp hơn Cao hơn nhiều

Đặc điểm của tối ưu hóa toàn cầu

Tối ưu hóa toàn cầu có những đặc trưng riêng khiến nó khác biệt với các dạng tối ưu khác. Trước hết, nghiệm tối ưu toàn cầu không phải lúc nào cũng duy nhất. Trong nhiều bài toán, tồn tại nhiều nghiệm khác nhau nhưng đều có giá trị hàm mục tiêu bằng nhau. Khi đó, thay vì tìm duy nhất một lời giải, thuật toán cần đưa ra tập nghiệm cùng đạt mức tối ưu toàn cầu.

Đặc điểm thứ hai là độ phức tạp tính toán thường cao. Khi không gian nghiệm rộng lớn, số biến nhiều, hoặc hàm mục tiêu phi tuyến, việc tìm lời giải chính xác trở nên cực kỳ khó khăn. Bài toán có thể thuộc lớp NP-khó, đồng nghĩa với việc không tồn tại thuật toán đa thức hiệu quả cho tất cả trường hợp.

Thứ ba, tối ưu hóa toàn cầu thường yêu cầu sử dụng các phương pháp heuristic hoặc metaheuristic. Đây là những cách tiếp cận không đảm bảo tìm nghiệm chính xác tuyệt đối, nhưng có khả năng tìm nghiệm gần tối ưu trong thời gian hợp lý. Một số đặc điểm thường gặp:

  • Dựa trên tìm kiếm ngẫu nhiên hoặc có yếu tố xác suất.
  • Chấp nhận nghiệm kém tốt hơn trong ngắn hạn để tránh kẹt tại cực trị cục bộ.
  • Chú trọng cân bằng giữa khai thác thông tin đã có và thăm dò các vùng chưa biết.

Các phương pháp giải quyết

Để đối mặt với thách thức của tối ưu hóa toàn cầu, nhiều phương pháp đã được phát triển. Một hướng tiếp cận phổ biến là thuật toán tiến hóa, bao gồm giải thuật di truyền (Genetic Algorithms) và các biến thể. Chúng lấy cảm hứng từ quá trình chọn lọc tự nhiên, sử dụng cơ chế lai ghép, đột biến, và chọn lọc để cải thiện nghiệm qua nhiều thế hệ. Ưu điểm chính là khả năng thăm dò không gian nghiệm rộng và không phụ thuộc quá nhiều vào điều kiện khởi tạo.

Một nhóm phương pháp khác dựa trên tìm kiếm ngẫu nhiên, ví dụ Monte Carlo hay Simulated Annealing. Chúng sử dụng yếu tố xác suất để thoát khỏi cực trị cục bộ, đồng thời có cơ chế hội tụ dần về nghiệm toàn cầu theo thời gian. Đặc biệt, Simulated Annealing mô phỏng quá trình ủ nhiệt trong luyện kim, nơi hệ thống dần nguội đi và ổn định ở trạng thái năng lượng thấp nhất.

Tối ưu hóa bầy đàn cũng là một kỹ thuật quan trọng. Các thuật toán như Particle Swarm Optimization (PSO) hay Ant Colony Optimization (ACO) mô phỏng hành vi của các quần thể sinh vật trong tự nhiên. Bằng cách kết hợp thông tin cá thể và cộng đồng, chúng có thể khai thác đồng thời nhiều vùng không gian nghiệm, tăng khả năng tìm được nghiệm tối ưu toàn cục.

Bên cạnh đó, các phương pháp nhánh và cận (Branch and Bound) cung cấp khung lý thuyết chặt chẽ cho những bài toán có cấu trúc đặc biệt. Bằng cách phân chia không gian nghiệm thành các miền nhỏ hơn và ước lượng cận trên/dưới của giá trị hàm mục tiêu, ta có thể loại bỏ nhiều miền không cần thiết và thu hẹp dần vùng tìm kiếm.

Bảng sau liệt kê một số phương pháp tiêu biểu cùng ưu và nhược điểm:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Thuật toán tiến hóa Khám phá không gian rộng, dễ áp dụng Cần nhiều phép tính, khó điều chỉnh tham số
Tìm kiếm ngẫu nhiên Đơn giản, linh hoạt Hội tụ chậm, không đảm bảo tối ưu
Tối ưu hóa bầy đàn Tận dụng hành vi cộng đồng, hội tụ nhanh Dễ rơi vào cực trị cục bộ nếu không kiểm soát tốt
Nhánh và cận Có cơ sở lý thuyết vững chắc Hiệu quả giảm khi số biến tăng cao

Tối ưu hóa toàn cầu so với tối ưu hóa cục bộ

Một trong những vấn đề thường gây nhầm lẫn khi tiếp cận lĩnh vực tối ưu hóa là sự khác biệt giữa tối ưu hóa cục bộ và tối ưu hóa toàn cầu. Ở mức cơ bản, tối ưu hóa cục bộ chỉ tìm kiếm nghiệm cực trị trong một vùng lân cận của điểm khởi tạo. Nói cách khác, nó giải quyết được bài toán “leo núi” tại một khu vực nhỏ, và dừng lại khi không còn tìm được hướng cải thiện giá trị hàm mục tiêu. Điều này đặc biệt phù hợp cho các bài toán có hàm lồi, bởi vì cực tiểu cục bộ đồng thời là cực tiểu toàn cục.

Ngược lại, tối ưu hóa toàn cầu quan tâm đến việc xác định nghiệm tối ưu duy nhất trên toàn miền khả thi. Đối với những hàm không lồi hoặc phi tuyến phức tạp, tối ưu hóa cục bộ dễ bị mắc kẹt tại cực tiểu gần điểm khởi tạo. Chỉ có tối ưu hóa toàn cầu mới bảo đảm việc khảo sát và so sánh nhiều vùng khác nhau để tìm nghiệm tốt nhất.

Để hình dung rõ hơn, ta có thể so sánh một số khía cạnh sau:

  • Tính chắc chắn của kết quả: tối ưu cục bộ chỉ bảo đảm tìm ra một nghiệm tốt ở gần, trong khi tối ưu toàn cầu bảo đảm nghiệm tìm được là tốt nhất trên toàn bộ miền.
  • Chi phí tính toán: tối ưu toàn cầu thường tốn kém hơn đáng kể, do cần nhiều phép thử và nhiều vòng lặp để tránh rơi vào bẫy cực trị cục bộ.
  • Khả năng ứng dụng: tối ưu cục bộ đủ cho các hệ thống tuyến tính hoặc gần tuyến tính, nhưng đối với những bài toán thiết kế hoặc dự báo phức tạp, chỉ tối ưu toàn cầu mới mang lại giải pháp có giá trị thực tiễn cao.

Ứng dụng thực tiễn

Tối ưu hóa toàn cầu có vai trò quan trọng trong nhiều ngành khoa học và công nghệ. Ở lĩnh vực sinh học tính toán, các phương pháp này được sử dụng để thiết kế protein hoặc sắp xếp cấu hình phân tử. Đây là những bài toán có không gian nghiệm khổng lồ, nơi tối ưu cục bộ không thể bảo đảm kết quả đúng. Các thuật toán toàn cầu cho phép nhà nghiên cứu tìm được cấu hình bền vững nhất, đáp ứng mục tiêu cụ thể như hoạt tính sinh học cao hay tính ổn định trong môi trường.

Trong tài chính, tối ưu hóa toàn cầu được áp dụng trong việc xây dựng danh mục đầu tư. Các nhà quản lý quỹ cần cân bằng giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro, đồng thời xem xét hàng trăm biến số liên quan đến cổ phiếu, trái phiếu, và các công cụ phái sinh. Tối ưu hóa toàn cầu giúp xác định cấu trúc danh mục mang lại lợi nhuận tốt nhất trong khi vẫn đáp ứng các ràng buộc pháp lý và mức độ rủi ro chấp nhận được.

Năng lượng tái tạo là một lĩnh vực khác hưởng lợi nhiều từ tối ưu hóa toàn cầu. Ví dụ, khi thiết kế hệ thống điện mặt trời kết hợp với pin lưu trữ, cần tìm giải pháp tối ưu cho kích thước tấm pin, dung lượng pin và chiến lược vận hành. Đây là một bài toán nhiều mục tiêu và nhiều ràng buộc, mà tối ưu hóa toàn cầu cung cấp cách tiếp cận hiệu quả.

Trong khoa học vật liệu, các thuật toán toàn cầu được ứng dụng để dự đoán cấu trúc tinh thể mới hoặc hợp chất có đặc tính mong muốn. Việc tìm kiếm vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cao hay vật liệu siêu bền thường dựa vào mô phỏng và tối ưu hóa toàn cầu, vì không gian nghiệm lớn đến mức khó có thể thử nghiệm thủ công trong phòng thí nghiệm.

Thách thức trong nghiên cứu

Mặc dù đã có nhiều thành tựu, nghiên cứu về tối ưu hóa toàn cầu vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là hiện tượng “lời nguyền chiều” (curse of dimensionality). Khi số biến tăng lên, không gian nghiệm mở rộng theo hàm mũ, khiến cho việc khảo sát toàn diện trở nên bất khả thi. Do đó, các thuật toán cần cơ chế thông minh để thu hẹp không gian tìm kiếm mà không làm mất nghiệm tối ưu.

Một thách thức khác đến từ tính phi tuyến và nhiễu trong hàm mục tiêu. Trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là những hệ thống vật lý hoặc kinh tế phức tạp, hàm mục tiêu không chỉ phi tuyến mà còn chứa yếu tố ngẫu nhiên. Điều này làm giảm khả năng dự đoán và ổn định của các thuật toán.

Cân bằng giữa khai thác (exploitation) và thăm dò (exploration) cũng là một vấn đề nan giải. Nếu thuật toán chỉ khai thác khu vực có nhiều nghiệm tốt, nó dễ rơi vào cực trị cục bộ. Ngược lại, nếu thăm dò quá nhiều, chi phí tính toán tăng mạnh mà không chắc tìm được nghiệm tối ưu. Để giải quyết, nhiều nghiên cứu tập trung phát triển cơ chế động, cho phép điều chỉnh mức độ khai thác và thăm dò tùy theo giai đoạn của quá trình tối ưu.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Xu hướng lớn trong nghiên cứu tối ưu hóa toàn cầu là tích hợp trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là học sâu (deep learning) và học tăng cường (reinforcement learning). Các phương pháp này giúp thuật toán tự học cách điều chỉnh chiến lược tìm kiếm dựa trên dữ liệu tích lũy. Điều này mở ra khả năng giải quyết những bài toán trước đây được xem là quá phức tạp.

Bên cạnh đó, việc song song hóa và tận dụng hạ tầng tính toán hiệu năng cao đang trở thành chiến lược chủ đạo. Nhờ vào siêu máy tính hoặc cụm điện toán đám mây, các thuật toán có thể chạy đồng thời nhiều tiến trình tìm kiếm, từ đó tăng tốc đáng kể thời gian hội tụ. Điều này đặc biệt hữu ích trong những ứng dụng yêu cầu kết quả nhanh, như tối ưu hóa trong thời gian thực.

Một hướng nghiên cứu mới mẻ nhưng đầy tiềm năng là áp dụng tính toán lượng tử vào tối ưu hóa toàn cầu. Các thuật toán lượng tử, như Quantum Approximate Optimization Algorithm (QAOA), hứa hẹn có khả năng giải quyết một số lớp bài toán với tốc độ vượt xa máy tính cổ điển. Dù còn nhiều hạn chế kỹ thuật, song lĩnh vực này đang được quan tâm mạnh mẽ bởi cộng đồng khoa học và công nghiệp.

Tài liệu tham khảo

  1. Horst, R., Pardalos, P. M. (1995). Handbook of Global Optimization. Springer. Link
  2. Floudas, C. A., Pardalos, P. M. (2009). Encyclopedia of Optimization. Springer. Link
  3. Boussaïd, I., Lepagnot, J., Siarry, P. (2013). A survey on optimization metaheuristics. Information Sciences, 237, 82–117. DOI
  4. Rinnooy Kan, A. H. G., Timmer, G. T. (1987). Stochastic global optimization methods. Mathematical Programming, 39, 27–78. DOI
  5. Goodfellow, I., Bengio, Y., Courville, A. (2016). Deep Learning. MIT Press. Link
  6. Farhi, E., Goldstone, J., Gutmann, S. (2014). A Quantum Approximate Optimization Algorithm. arXiv preprint arXiv:1411.4028. Link
  7. Zhang, Q., Sanderson, A. C. (2009). Adaptive Differential Evolution: A Robust Approach to Multimodal Problem Optimization. Springer. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tối ưu hóa toàn cầu:

Mô Hình và Thuật Toán cho Các Vấn Đề Phân Bổ Giao Thông Động Dịch bởi AI
Transportation Science - Tập 12 Số 3 - Trang 183-199 - 1978
Một mô hình thời gian rời rạc được trình bày cho bài toán phân bổ giao thông động với một điểm đến duy nhất. Sự ùn tắc được xử lý rõ ràng trong các phương trình lưu lượng. Mô hình là một bài toán lập trình toán học phi tuyến tính và phi lồi. Một phiên bản tuyến tính từng đoạn của mô hình, với một số giả định bổ sung về hàm mục tiêu, có thể được giải cho nghiệm toàn cục bằng cách sử dụng t...... hiện toàn bộ
#Phân bổ giao thông #Mô hình thời gian rời rạc #Tối ưu hóa #Thuật toán simplex #Cấu trúc bậc thang
Kỹ Thuật Tìm Kiếm Ngẫu Nhiên Có Kiểm Soát Kết Hợp Với Khái Niệm Làm Nóng Từ Tính Để Giải Quyết Các Vấn Đề Tối Ưu Toàn Cầu Với Số Nguyên và Số Nguyên Hỗn Hợp Dịch bởi AI
Computational Optimization and Applications - Tập 14 - Trang 103-132 - 1999
Trong bài báo này, một thuật toán tính toán, được gọi là thuật toán RST2ANU, đã được phát triển để giải quyết các vấn đề tối ưu toàn cầu với số nguyên và số nguyên hỗn hợp. Thuật toán này chủ yếu dựa trên phương pháp tìm kiếm ngẫu nhiên có kiểm soát ban đầu của Price [22i], kết hợp một tiêu chí chấp nhận kiểu làm nóng giả trong quá trình hoạt động của nó, nhằm cho phép không chỉ các chuyển động đi...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa toàn cầu #tìm kiếm ngẫu nhiên có kiểm soát #làm nóng giả #số nguyên #số nguyên hỗn hợp
Phương pháp số sử dụng hai cách tiếp cận khác nhau của các đường cong lấp đầy không gian cho tối ưu hóa toàn cầu hộp đen Dịch bởi AI
Journal of Global Optimization - Tập 88 Số 3 - Trang 707-722 - 2024
Tóm tắtTrong bài báo này, các bài toán tối ưu hóa toàn cầu đa chiều được xem xét, trong đó hàm mục tiêu được giả định là liên tục Lipschitz, đa cực trị và không có biểu thức phân tích được biết đến. Hai cách tiếp cận khác nhau của đường cong Peano-Hilbert được áp dụng để giảm bài toán xuống một bài toán đơn biến thỏa mãn điều kiện Hölder được thảo luận. Cách tiếp c...... hiện toàn bộ
ACOGNA2: Thuật toán mới nhằm tối đa hóa độ chính xác trong việc căn chỉnh mạng lưới toàn cầu Dịch bởi AI
2019 6th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science (NICS) - - Trang 44-48 - 2019
Các protein không hoạt động độc lập, chúng tương tác với nhau. Các tương tác này được mô hình hóa thông qua mạng lưới tương tác protein (PPI). Vấn đề căn chỉnh mạng lưới PPI có ý nghĩa lớn trong lĩnh vực y sinh và đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Bài báo này giới thiệu một thuật toán mới gọi là ACOGNA2 để căn chỉnh toàn cầu các mạng lưới PPI. Các thí nghiệm cho thấy thuật toán đề x...... hiện toàn bộ
#Ant colony optimization #PPI networks #networks alignment
Tối ưu hóa cấu trúc đĩa phanh nhằm giảm khối lượng và nhiệt độ sử dụng thuật toán MOPSO
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 51-56 - 2025
Nghiên cứu này tập trung tối ưu hóa cấu trúc đĩa phanh ô tô nhằm giảm nhiệt độ (Y1) và khối lượng (Y2). Độ dày (X1), số hàng lỗ (X2) và số rãnh (X3) của đĩa phanh đã được xem xét. Thiết kế Taguchi OA25(5^3) được sử dụng để xây dựng bảng mô phỏng gồm 25 chế độ. Ảnh hưởng của các thông số thiết kế đĩa của phanh được xem xét bằng phân tích phương sai (ANOVA), đồng thời thuật toán tối ưu hóa bầy đàn đ...... hiện toàn bộ
#Đĩa phanh #Tối ưu hóa #Nhiệt độ #Đa mục tiêu #Thuật toán tối ưu bầy đàn
Tối ưu hóa thuật toán Garwick cho việc tái cấu trúc bộ nhớ liên tiếp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 442-450 - 1976
Thuật toán Garwick, nhằm tái cấu trúc các danh sách LIFO được lưu trữ trong một khối bộ nhớ liên tục, dựa trên sự phân bổ không gian còn lại dựa trên cả việc chia sẻ và sự phát triển trước đó của ngăn xếp. Một hệ thống trong đó trọng số được áp dụng cho mỗi phương pháp có thể điều chỉnh dựa trên hành vi hiện tại của các ngăn xếp được thảo luận. Chúng tôi cũng điều tra vấn đề xác định trong quá trì...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa #thuật toán Garwick #tái cấu trúc bộ nhớ #danh sách LIFO #bộ nhớ liên tục
Thuật toán di truyền cải tiến với phương pháp xấp xỉ hai cấp cho tối ưu hóa cấu trúc khung Dịch bởi AI
Structural and Multidisciplinary Optimization - Tập 49 Số 5 - Trang 795-814 - 2014
Tối ưu hóa cấu trúc khung bằng các thuật toán di truyền (GAs) thường yêu cầu chi phí tính toán lớn, đặc biệt là đối với các bài toán quy mô lớn. Để giảm thiểu số lần phân tích cấu trúc, một phương pháp GA với Xấp xỉ Hai cấp (GATA) đã được đề xuất trong một công trình trước đó và cho thấy hiệu suất tính toán tốt với số lần phân tích cấu trúc ít hơn. Tuy nhiên, phương pháp tối ưu hóa này dễ dàng hội...... hiện toàn bộ
#Tối ưu hóa cấu trúc #thuật toán di truyền #xấp xỉ hai cấp #xấp xỉ đa điểm #chi phí tính toán thấp
Một phương pháp tìm kiếm địa phương mới cho bài toán bao phủ tập hợp đồng nhất sử dụng chiến lược kiểm tra cấu hình hyperedge và sự đa dạng trọng số Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 60 - Trang 1-14 - 2017
Phiên bản đồng nhất của bài toán bao phủ tập hợp nổi tiếng (SCP) rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng thực tiễn, trong đó việc tìm ra giải pháp tối ưu một cách nhanh chóng là điều tối cần thiết. Trong bài báo này, chúng tôi đề xuất một thuật toán tìm kiếm địa phương mới cho SCP đồng nhất, theo khuôn khổ chung của phương pháp tìm kiếm ngẫu nhiên địa phương phổ biến, với sự chú trọng đặc biệt vào c...... hiện toàn bộ
#bài toán bao phủ tập hợp #thuật toán tìm kiếm địa phương #đa dạng trọng số #chiến lược kiểm tra cấu hình hyperedge #tối ưu hóa
Phân tích và cải thiện cấu trúc thân xe dưới sự tác động của tiếng ồn, rung động và độ cứng (NVH) bằng phương pháp DOE Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 2980-2989 - 2010
Nghiên cứu này tìm hiểu việc cải thiện cấu trúc thân xe dưới điều kiện hạn chế của hành vi tiếng ồn, rung động và độ cứng (NVH) bằng cách sử dụng phương pháp thiết kế thực nghiệm (DOE). Đầu tiên, hình học thân xe được mô hình hóa trong phần mềm CATIA và lưới được tạo ra trong phần mềm HYPERMESH. Sau đó, phân tích dao động được thực hiện trong khoảng từ 0–50 Hz bằng MSC NASTRAN. Bản đồ tần số của t...... hiện toàn bộ
#NVH #cấu trúc thân xe #tiếng ồn #rung động #độ cứng #phương pháp thiết kế thực nghiệm #tối ưu hóa #thuật toán
Khung làm việc cho tối ưu hóa toàn cầu quy mô lớn song song Dịch bởi AI
Computer Science - Research and Development - Tập 23 - Trang 211-215 - 2009
Bài báo mô tả thiết kế và triển khai BNB-Solver, một khung làm việc theo đối tượng cho tối ưu hóa toàn cầu song song rời rạc và liên tục. Khung làm việc hỗ trợ các thuật toán phân nhánh và giới hạn chính xác, các phương pháp heuristic và các phương pháp hỗn hợp. BNB-Solver cung cấp hỗ trợ cho các kiến trúc bộ nhớ phân tán và chia sẻ. Triển khai cho các máy bộ nhớ phân tán dựa trên MPI và do đó có ...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa toàn cầu #phân nhánh và giới hạn #thuật toán heuristic #kiến trúc bộ nhớ phân tán #triển khai đa luồng
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3